--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ galley slave chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đua
:
To compete, to emulate, to vieđua tàito compete in skill, to measure one's skill (with somebody)đua sứcto compete in strength, to measure one's strength (with somebody)đua nhau học hànhto emulate one another in studying
+
mantle
:
áo khoác, áo choàng không tay
+
synonymic
:
(thuộc) từ đồng nghĩa, dùng từ đồng nghĩa
+
navel orange
:
(nông nghiệp) cam naven
+
nhân văn
:
Human culture, human civilizationChủ nghĩa nhân vănHumannism