--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ grease one's palms chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ca ngợi
:
To sing the praise of, to extolca ngợi cảnh đẹp của đất nướcto sing the praise of the country's beautiful sceneriesbài thơ ca ngợi người lao độnga poem in praise of labourersmột hành động đáng ca ngợia praiseworthy deed
+
tầm xích
:
walking stick
+
mày
:
you
+
dẹp
:
to repress; to quell
+
chê cười
:
To speak scornfully of and sneer atchê cười kẻ hèn nhátto speak scornfully and sneeringly of the coward