--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ gross profit chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sao đang
:
How can one have the heart tọĂn ở như vậy sao đangHow can one have the heart to behave like that?
+
nhà tu
:
Monastery
+
kế cận
:
Surrounding, adjacentVùng kế cận thủ đôThe areas adjacent to the capital, the surrounding of the capital
+
creole
:
người Châu âu sống ở Châu mỹ ((cũng) creole white)
+
nhận thức
:
to know; to recognize; to conceive