--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ gusset chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
marginal
:
(thuộc) mép, ở mép, ở bờ, ở lềmarginal notes những lời ghi chú ở lề
+
bẻ ghi
:
To handle a switch, to switch
+
vạc dầu
:
cauldron of oil
+
chả rán
:
Fried crab roll, fried meat roll
+
phiệt duyệt
:
(từ cũ) Great familyDòng dõi phiệt duyệtTo come from a great family, to be high-born