--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hahnium chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
động hình
:
(tâm lý) Dynamic stereotype
+
mái
:
roof
+
hờn dỗi
:
to sulk
+
nghiệm
:
ConsiderĐể cho tôi thì giờ nghiệm xem việc ấy có nên làm hay khôngLet me have some time to consider the pros and cons of that bit of work
+
plumbism
:
(y học) chứng nhiễm độc chì