--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ handsomeness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cánh sinh
:
to come to life again; to restore to life
+
ready reckoner
:
(toán học) bảng tính sẵn
+
hôn ước
:
Marriage pledge. marriage settlement
+
mỏ hàn
:
Soldering-iron
+
quài
:
Stretch out (one's arm)Quài tay qua chấn songTo stretch out one's arm through the bars of a window