--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hanging chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
recruit
:
lính mới
+
dicentra cucullaria
:
loài cây nở hoa vào mùa xuân ở phía tây Bắc Mỹ, có hoa trắng, cựa kép
+
nghèo khó
:
như nghèo túng
+
mồ côi
:
to be orphanedđứa trẻ mồ côian orphan child
+
gieo quẻ
:
Cast coins (ised as dice; of a fortune-teller)