--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ haphazardly chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đoạn nhiệt
:
(vật lý) Adiabatic
+
thể tích
:
volume
+
rưng rức
:
xem nhưng nhức
+
nhơ danh
:
sully, smear (someone's) nameNhơ danh cha mẹTo smear one's parents' name
+
bracken
:
(thực vật học) cây dương xỉ diều hâu