--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ harebrained chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hướng dẫn
:
to lead; to guide; to conduct
+
giàu sang
:
High and richGiàu sang mà tham lam, nghèo khó nhưng hào phóngHigh and rich but covetous, low and poor but liberal ; poor and liberal, rich and covetous
+
bàn soạn
:
To discuss and arrange, to discuss and organize
+
air vice-marshal
:
(quân sự) thiếu tướng không quân (Anh)
+
pump
:
giày nhảy (khiêu vũ)