--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ heat-spot chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
endangered species
:
loài có nguy cơ bị tiệt chủng
+
đa hộc
:
Stone just quarried
+
chấp cha chấp chới
:
xem chấp chới
+
diễu võ dương oai
:
xem diệu võ dương oai
+
chuyển hướng
:
To shiftchuyển hướng về phía Đôngwind shifts round to the Eastchuyển hướng kinh doanhto shift from one kind of undertaking to another