--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hedge chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hemostasis
:
(y học) sự cầm máu
+
owlet
:
(động vật học) cú
+
dime bag
:
tên chợ của các loại thuốc bất hợp pháp được bán với giá 10 đô la
+
chokra
:
Anh-An bồi, người ở
+
dame
:
phu nhân (bá tước, nam tước...)