--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ holy of holied chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thêm bớt
:
adjust to add or cut details
+
sản xuất
:
to produce, to make, to manufacturesản xuất vảito manufacture clothsản xuất lúato produce rice
+
smoky
:
toả khói, đầy khóia smoky fire lửa lắm khóia smoky city một thành phố đầy khói