--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ horseback riding chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phúng
:
(từ cũ) Bring offerings to a deceased person
+
chuồi
:
To glidecon cá chuồi xuống aothe fish glided into the pond
+
chúi
:
To bend one's head forwardđi hơi chúi về phía trướcto walk with one's head a little bent forwardthuyền chúi mũithe boat bent its prow forward, the boat dipped its prow
+
vamoos
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chuồn; chuồn khỏi