--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ imaging chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đệ tử
:
disciple
+
ruốc
:
salted shredded meat
+
clichy
:
vùng ngoại ô phía Tâu bắc của Paris, nơi ở của Hoàng gia Merovingian thế kỷ thứ 7.
+
afar
:
xa, ở xa, cách xafrom afar từ xato stand afar off đứng cách xa
+
corsican army
:
quân đội corsican - một tổ chức khủng bố sáng lập năm 1999 để đối kháng lại mối liên kết giữa dân tộc chủ nghĩa và băng đảng Mafia Corsican