--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ immodest chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhà cửa
:
House, dwellingDọn dẹp nhà cửaTo tidy one's house
+
ngạt
:
to feel oppressed; to breath with difficult
+
chắp vá
:
To patch upgóp nhặt phụ tùng cũ để chắp vá thành một chiếc máyto patch up gathered old parts into a machinekế hoạch chắp váa patchedup planlối làm ăn chắp váa style of work consisting in patching up things, an unsystematic style of work
+
rỗi rãi
:
như rỗi
+
giấc điệp
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Sound sleep; beautiful dreamMơ màng giấc điệpTo have a beautiful dream