--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ immune serum chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hống hách
:
Overbearing, domineering
+
e. a. von willebrand
:
bác sỹ người Phấn Lan, người đầu tiên miêu tả căn bệnh loãng mạch máu (1870-1949)
+
hỏi vặn
:
Cross-examine, cross-question (for exhaustive information or to embarrass the person)
+
penny wise
:
khôn từng xu, đắn đo từng xu; khôn việc nhỏpenny_wise and pound foolish khôn từng xu ngu bạc vạn; từng xu đắn đo việc to hoang phí
+
creeping fern
:
cây dương xỉ thân mảnh ở phía tây nước Mỹ, có thân xoắn, có lá lược cái và lá lược đực