--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ impure chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
delusive
:
đánh lừa, lừa gạt, bịp bợm
+
confederate states
:
các tiểu bang miền Nam Hoa Kỳ năm 1861.
+
bộ hình
:
(từ cũ, nghĩa cũ) Ministry of Justice
+
chụp mũ
:
To charge thoughtlessly (someone) with (some ideological mistakẹ..)
+
substitution
:
sự thế, sự thay thế