--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ in concert chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
niên khóa
:
School year, academic year
+
nửa lời
:
Nói nửa lời là hiểu
+
hàng quán
:
Shops and inns (nói khái quát)
+
nếp
:
Fold, creaseLà lại nếp quầnTo press one's trousers and give them new creases.
+
dotted gayfeather
:
(thực vật học) Cúc phất trần