--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ indigen chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ê
:
to be numb
+
lustral
:
(tôn giáo) dùng để làm lễ rửa tội; (thuộc) lễ rửa tội; giải oan
+
hilary
:
hilary term học kỳ chính thức (ở các trường đại học Anh, bắt đầu từ tháng 1)
+
otter
:
(động vật học) con rái cá
+
quán thế
:
(từ cũ) Tower above others, be eminentNhân vật quán thếAn eminent personality