--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ inner circle chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giở giói
:
Complicate matters (by doing something not absolutely necessary)Nhà đang bận thôi đừng giở giói làm gìThe family is busy enough, so don't complicate matters (by inviting me to dinner...)
+
áo choàng
:
Overcoat, gownáo choàng tắmbathrobe
+
nhờ cậy
:
Depend on someone forNhờ cậy bạn coi sóc con cáiTo depend on one's friend for the care of one's children
+
phụ đạo
:
Give extra-class help
+
bumper
:
người va mạnh