--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ inoculator chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hãnh diện
:
to be proud; to show pride
+
phụng thờ
:
Worship, give respectful cult tọPhụng thờ tổ tiênTo give respectlul cult to one's ancestors
+
tầng
:
story, floor layer, stratum, seam altitude
+
tay sai
:
agent, hireling, lackey
+
phi sản xuất
:
Non-production