--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ interval chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tannin
:
(hoá học) Tanin
+
precede
:
đi trước; đứng trước; đặt trước; ở trước; có trước, đến trướcsuch duties precede all others những nhiệm vụ như vậy đi trước tất cả mọi nhiệm vụ khácthe words that precede những từ ở trước, những từ ở trên đâymust precede this measure by milder ones phải có những biện pháp nhẹ nhàng hơn trước biện pháp này