--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ intrust chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
officiate
:
làm nhiệm vụ, thi hành chức vụ, thi hành trách nhiệm, làm bổn phậnto officiate as host at a dinner party làm bổn phận của người chủ ở bữa tiệc