--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ jejunectomy chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nồng
:
HotHột cải cay cỏ mùi nồngThe mustard seed smells hotTrời nồngThe weather is hot
+
ở mùa
:
Earn one's living as a seasonal servant, serve as a causual servant
+
hí hửng
:
Be beside oneself with joyem bé được đồ chơi hí hửngThe little boy was beside himself with joy, having been given a toyHí ha hí hửng (láy, ý tăng)
+
rây
:
to sift; to bolt; to tummy