--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ kit out chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bẹ
:
Ocrea
+
geostationary
:
thuộc, hay có một quỹ đạo địa tĩnh (tức là vị trí trong quỹ đạo này cố định đối với trái đất)
+
department of homeland security
:
Bộ Nội An
+
sói
:
wolf
+
sultry
:
oi bức, ngột ngạt (thời tiết)