--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ level(p) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nói cứng
:
Put on a bold front
+
compassionate leave
:
việc cho nghỉ phép vì hoàn cảnh bắt buộc.
+
chới với
:
To reach up one's hands repeatedlymột người rơi xuống nước đang chới với giữa dòng sônga person who had fallen into the water was reaching up his hand repeatedly in the middle of the stream