--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ location chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
họ hàng
:
relation; relativeshọ hàng gầnnear relation
+
ôn
:
to review; to reviseôn thitoreview one's lessons for an examination
+
khoáng
:
MineralNước khoángMineral water
+
bầu
:
GourdBầu ơi, thương lấy bí cùng Tuy rằng khác giống, nhưng chung một giànOh gourd, love the pumpkin, Though of different species, you share the same trellisbầu rượua winegourdbầu đèna lamp reservoir
+
gọn lỏn
:
SnuglyĐứa bé nằm gọn lỏn trong chiếc nôi xinh xinhThe baby lines snugly in its tiny cradle