--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ long-shanked chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
licensee
:
người được cấp giấy phép, người được cấp môn bài, người được cấp đăng ký
+
tu thân
:
to self-improve
+
eastern chinquapin
:
(thực vật học) Dẻ miền đông nam Hoa Kỳ, có hạt nhỏ ăn được
+
life estate
:
tài sản chỉ được hưởng hết đời
+
coccyx
:
(giải phẫu) xương cụt