--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ longanberry chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
gái nhảy
:
(Mỹ) taxi-dancer ; dancing girl
+
hết đời
:
(nghĩa xấu) Be dead and goneThế là hết đời tên phản quốcSo the traitor was dead and gone
+
biệt động đội
:
Special task force
+
deformation
:
sự làm cho méo mó, sự làm biến dạng, sự làm xấu đi; sự méo mó, sự biến dạng
+
dòm
:
to look; to peep; to prydòm khắp các xó xỉnhTo pry into every corner