--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ mail carrier chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phế liệu
:
Waste, scrap
+
nhục dục
:
carnal; fleshy; sexual; concupiscence
+
co vòi
:
Crest-fallen, with one's tail between one's legs
+
prim
:
lên mặt đạo đức, ra vẻ đứng đắn, ra vẻ nghiêm nghị; ra vẻ đoan trang, ra vẻ tiết hạnh (đàn bà)