--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ make whoopie chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngựa nghẽo
:
(xấu) Jade, hackNgựa nghẽo gì chạy chậm như người đi bộWhat a jade! It gallops at the rate of a man's walk
+
kilowatt-hour
:
kilôoat giờ
+
cork-drawer
:
cái mở nút
+
calorie
:
calolarge calorie; kilogram calorie kilocalosmall calorie; gram calorie calo