--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ malversate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cáo bịnh
:
to feign illness; to sham sickness
+
đi tây
:
Go west, kick the bucketGià nua bệnh tật thế mà đi tây cũng phải lúc rồiIt was time he went west, so old and ailing.
+
trắng
:
white clear
+
tải
:
transport, convey, to carry. to manage
+
line
:
dây, dây thépto hang the clothes on the line phơi quần áo ra dây thép