--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ marauding chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
gắt gỏng
:
churlish; grouchy; bad-tempered
+
nghị viên
:
như nghị sĩ
+
aweary
:
(thơ ca) mệt mỏi, mệt nhọc, rã rời
+
ôn hòa
:
equable; even-temperedkhí hậu ôn hòaa temperate climate
+
căn bệnh
:
Cause (origin) of a diseasethầy thuốc đã tìm ra căn bệnhthe physician has found the cause of the disease ill