--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ maternalism chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhấp
:
cũng nói dấp WetNhấp nước khăn mặtTo wet a towel
+
nếp cuộn
:
(giải phẫu) Circumvolution
+
đứng đường
:
Lounge at treet cornersĐứng đường đứng chợTo lounge at street corners and market-placesĐộ này nó rất hư, chỉ đứng đường đứng chợ suốt ngàyThese days, that boy is very badly-behaved, doing nothing but lounging at street corners and market-places
+
woollen
:
bằng lenwoollen material hàng len
+
bài toán
:
(mathematical) problembài toán số họcarithmetic problemgiải một bài toán hóc búato solve a thorny problem