--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ miaou chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
quả đất
:
globe, earth. earth
+
bàn ăn
:
Dining-table
+
pondage
:
lượng nước ở ao
+
buông xõng
:
To drop some sharp words, to drop some words curtlybực mình, buông xõng một câucross, he dropped a curt sentencetrả lời buông xõngto answer curtly
+
tiếng
:
sound, voice language name, reputation hour