--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ mother superior chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
du cư
:
Be a nomad, live a nomadic life
+
all-victorious
:
chưa từng thua, chưa từng bao giờ bị thua, bất bại
+
decatur
:
một thị trấn ở phía Bắc Alabama trên sông Tennessee
+
offscourings
:
cặn bâ, rác rưởi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))the offscourings of society những phần tử cặn bã của xã hội
+
yêu kiều
:
charming, graceful