--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ myrtle flag chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
diagnostic test
:
phép thử chuẩn đoán
+
nầm nập
:
Flocking, in dense crowds
+
mảng
:
piecesơn tróc ra từng mảngthe paint is flacing off
+
gây lộn
:
Pick up a quarrel, start an argument
+
straight angle
:
(toán học) góc bẹt