--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ nauseant chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bô bô
:
Loudly and openlybô bô khoe với mọi ngườito boast of something loudly and openly to everyonebô bô cái mồm không biết giữ bí mậtto speak loudly and openly and not to keep any secret
+
sắc lệnh
:
decree
+
nên
:
ought tọanh nên đi chơiYou ought to go to play. should, had beeter. 2- to become
+
trần gian
:
the world, earth
+
sân lai
:
(từ cũ; văn chương) Parents