--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ neandertal chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
luôm nhuôm
:
Bedraggled, dirty, filthyLàm ở ruộng lầy về, quần áo luôm nhuômTo have one's clothes filthy aften working in a marshy field
+
crocodile tears
:
nước mắt cá sấupoliticians shed crocodile tears over the plight of the unemployedCác nhà chính trị rơi những giọt nước mắt cá sấu với tình trạng thất nghiệp
+
tehee
:
tiếng cười gượng; tiếng cười khinh bỉ