--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ nimble chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
mềm
:
soft; flaccid; tender ; flexibleda mềmsoft leather
+
wisecrack
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời châm biếm tế nhị; nói dí dỏm
+
costia necatrix
:
giống costia
+
plim
:
(tiếng địa phương) làm phình ra, làm phồng ra, làm căng phồng
+
stinger
:
người châm, người chích; sâu bọ (biết) đốt (ong, muỗi)