--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ old hand chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cắt băng
:
Cut the inauguration band
+
area
:
diện tích, bề mặtarea under crop diện tích trồng trọtarea of bearing (kỹ thuật) mặt tì, mặt đỡ
+
scarus
:
(động vật học) cá vẹt
+
thái cực
:
extreme, extremity
+
deaf-and-dumb person
:
người câm điếc