--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ organdy chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
mốc thếch
:
Gray with mouldQuần áo mốc thếchClothes gray with mould
+
democrat
:
người theo chế độ dân chủ
+
nhường ấy
:
That much; that manyNhường ấy cũng đủThat much will dọ
+
hợp tác hoá
:
Organize into co-opertativesHợp tác hoá những nghề thủ côngTo organize handicrafts into co-operativesPhong trào hợp tác hoáThe co-operative movement
+
làm loạn
:
to rebel, to vise up against