--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ours chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đã thèm
:
Satiate one's yearning (for drinks...)Uống ba cốc bia lớn cho đã thèmTo satiateone's yearning for a drink with tree big glasses of beer
+
hơn nữa
:
MoreoverAnh ấy là người biết điều, hơn nữa lại hay giúp đỡ người khácHe is a reasonable man, moreover he often likes to do others a good turn
+
ngọt lịm
:
Very sweet
+
bụ
:
Plump, chubby, sappycổ tay em bé bụthe baby's wrists were plumpchọn những cây bụ đem trồngto pick out sappy saplings for planting
+
đóng băng
:
Freeze