--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ oval chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
trượt
:
to slip, to skid to fail; to miss
+
targe
:
(sử học) khiên nhỏ, mộc nhỏ
+
phạm vi
:
domain, spherephạm vi hoạt độngsphere of action
+
câu thúc
:
To bind, to restrainkhông bị lễ giáo phong kiến câu thúcnot to be bound by feudal morals
+
cà phê
:
Coffeenông trường cà phêa state coffee plantationhái cà phêto gather coffee-beansuống cà phêto drink coffeechiếc áo cà phê sữaa white-coffee-coloured dress, a light brown dressthìa cà phêa coffee-spoon, a tea-spoonmột thìa cà phê thuốca tea-spoon (-ful) of medicine