--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ peeler chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
diethyl ether
:
(hóa học)Điethyl ete
+
carbonous
:
liên quan tới, chứa, hoặc sản sinh ra cacbon
+
sơ
:
cursory paltry, indifferent not intinate, distant
+
centralism
:
chế độ tập quyền trung ương; chế độ tập trungdemocratic centralism chế độ tập trung dân chủ
+
dame barbara hepworth
:
nhà điêu khắc người Anh (1902-1975)