--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ perinatal chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chappie
:
(thông tục) công tử bột ((cũng) chappy)
+
eudemonist
:
(triết học) người theo chủ nghĩa hạnh phúc
+
dồi dào
:
Abundant; profuse; plentifulhàng hóa dồi dàoprofuse goods
+
đơn kiện
:
Petition
+
fatherless
:
không có cha, không có bố, mồ côi cha