--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ phut chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
gân cốt
:
tendons and bones
+
gà chọi
:
fighting-cock; game-cock
+
namby-pamby
:
nhạt nhẽo vô duyên; màu mè, điệu bộ
+
đả đớt
:
Clip one's words, mispronounce, lispLớn thế mà còn nói nói đả đớtAlthough grown up, he still clisp his words