--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ physical exercise chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
private
:
riêng, tư, cá nhânprivate life đời tưprivate school trường tưprivate property tài sản tư nhânprivate letter thư riêngprivate house nhà riêngprivate teacher thầy giáo dạy tưprivate visit cuộc đi thăm với tư cách cá nhânprivate bill dự luật do cá nhân nghị sĩ đề nghịprivate secretary thư ký riêng
+
latvian
:
thuộc, liên quan tới, hay có đặc điểm của Latvia (một quốc gia ở châu Âu), người dân, hay ngôn ngữ của nó
+
class basidiomycetes
:
(thực vật học) lớp nấm đảm.
+
migrate
:
di trú; ra nước ngoài
+
migrational
:
thuộc, liên quan tới sự di cư, di trú