--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ plane chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hiển hiện
:
Appear in clear vision, appear most visibly, appear vididly, be unmistaably clear
+
sao biển
:
(động vật) Starfish
+
nhận thức
:
to know; to recognize; to conceive
+
khụ
:
DecrepitTrông người già khụTo look old and decrepit
+
học sinh
:
Schoolboy, schoolgirl, pupil