--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ proxy chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
depurate
:
lọc sạch, lọc trong, tẩy uế
+
mistrustfulness
:
sự không tin, sự nghi ngờ, tính ngờ vực, tính hồ nghi
+
core drill
:
khoan địa chất hay khoan mẫu lõi
+
cày cục
:
To take painscày cục mãi mới vẽ xong tấm bản đồto take pains drawing a mapcày cục chữa cái máy suốt cả buổi sángto take pains repairing a machine the whole morning
+
truthless
:
không đúng sự thực, dối tráa truthless witness một bằng chứng không đúng sự thực